Glucoamylase GA-6000FG là chế phẩm enzyme dạng bột dùng trong thực phẩm được tạo ra từ chủng vi sinh Aspergillus niger sử dụng kỹ thuật lên men chìm, chiết xuất và tinh chế.
GA-6000FG có tỷ lệ chuyển đổi cao từ chất nền tinh bột thành đường có thể lên men. Nó có thể thủy phân liên kết α-D-1, 4 glucosidic từ đầu không khử của tinh bột. Nó cũng có thể thủy phân từ từ liên kết nhánh α-D-1,6 glucoside của tinh bột và cắt liên kết α-1, 3 để giải phóng glucose.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
- Thành phần Enzyme: Glucoamylase
- Tên gọi hệ thống: EC3.2.1.3, 1,4-alpha-D-glucan glucohydrolase
- Hoạt lực: ≥ 600,000 U/gr
- Miêu tả cảm quan: dạng bột, màu vàng nhạt
- Độ ẩm: < 8%
Màu sắc có thể thay đổi theo từng lô hàng sản xuất. Cường độ màu không ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động của enzyme.
TÁC ĐỘNG CỦA PH VÀ NHIỆT ĐỘ
- GA-6000FG hoạt động ở pH từ 3.0-5.0, với pH tối ưu 3.5 – 4.5
- GA-6000FG có thể hoạt động ở nhiệt độ 30-65°C, với khoảng nhiệt độ tối ưu từ 58-62°C.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
GA-6000FG được sử dụng để đường hóa tinh bột từ nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau như ngô, milo, lúa mạch, lúa mì, gạo, khoai tây và khoai mì.
GA-6000FG mang lại những lợi ích sau cho sản xuất bánh nướng:
- Tăng hàm lượng glucose, từ đó cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho quá trình lên men của nấm men;
- Có lợi cho phản ứng Maillard, cải thiện màu của vỏ bánh và mùi vị của bánh mì
- Tăng cường khả năng lên men, tăng thể tích ổ bánh sau khi nướng.
- Có thể sử dụng trong bột nhào đông lạnh và thúc đẩy quá trình lên men của nấm men.
GA-6000FG được thiết kế để đảm bảo những lợi ích sau trong sản xuất rượu và lên men bia:
- Tăng tốc độ lên men
- Tăng sản lượng rượu
- Phân hủy tinh bột/dextrin hiệu quả
- Ít tinh bột còn sót lại sau chưng cất
- Cải thiện hiệu suất trong quá trình tiền đường hóa
LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG KHUYẾN NGHỊ
Trong sản xuất bánh nướng: Liều lượng sử dụng khuyến nghị là 2∼4.5g/ 100kg bột mì.
Trong chưng cất rượu và sản xuất bia: Liều lượng sử dụng từ 0.25 đến 0.3kg/ Tấn nguyên liệu. Liều lượng enzyme thực tế phụ thuộc vào bản chất nguyên liệu thô, nhiệt độ, thời gian phản ứng và pH của quá trình đường hóa/lên men.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI & BẢO QUẢN
Bao bì tiêu chuẩn là thùng carton 20kg hoặc bao giấy 20kg có lớp PE bên trong. Bao bì tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu.
Thời hạn sử dụng thông thường là 24 tháng ở 0∼25°C trong bao bì ban đầu, được đóng kín và chưa mở, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời. Thời hạn sử dụng của nó sẽ được kéo dài nếu được bảo quản đúng cách ở 0∼10°C.
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Việc bảo quản ở các điều kiện bất lợi chẳng hạn như độ ẩm và nhiệt độ cao có thể dẫn đến yêu cầu về liều lượng sử dụng cao hơn.
GA-6000FG được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như làm bánh, rượu, chưng cất rượu, sản xuất bia.
Bạn cần BIOZYM hỗ trợ ?
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin trên. Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng và hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm liên quan
Liên hệ đặt hàng
và tư vấn
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin trên. Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng và hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.
Reviews
There are no reviews yet.