SODIUM ASCORBATE – E300 một dạng của Vitamin C (axit ascorbic)

Sodium Ascorbate là một dạng của Vitamin C (axit ascorbic) được tổng hợp từ sự kết hợp giữa axit ascorbic và sodium. Với đặc tính hoàn hảo của một hợp chất này, Sodium Ascorbate đã trở thành một phụ gia không thể thiếu trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng.
h
h

SODIUM ASCORBATE – E300 một dạng của Vitamin C (axit ascorbic)

Sodium Ascorbate là một dạng của Vitamin C (axit ascorbic) được tổng hợp từ sự kết hợp giữa axit ascorbic và sodium. Với đặc tính hoàn hảo của một hợp chất này, Sodium Ascorbate đã trở thành một phụ gia không thể thiếu trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng.

Mã sản phẩm: SODIUM ASCORBATE

Đóng gói: --

Hãng sản xuất: --

Nước sản xuất: --

Tình trạng: Còn hàng

Giá:

Liên hệ

Thông tin sản phẩm
Ứng dụng
Liên hệ

Sodium Ascorbate là một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc màu vàng nhạt, có thể tan trong nước với tỷ lệ 1 gram sản phẩm có thể tan trong 2 ml nước. Nó không hòa tan trong benzen, ete, cloform, không hòa tan trong etanol, và khá ổn định trong không khí khô. Tuy nhiên, nó hấp thụ độ ẩm và sau khi tan trong nước, nó sẽ trải qua quá trình oxi hóa và phân hủy một cách chậm, đặc biệt là trong môi trường trung tính hoặc kiềm. Sodium Ascorbate đóng vai trò quan trọng trong ngành thực phẩm với các tính chất sau:

1. Bổ sung dinh dưỡng quan trọng: Sodium Ascorbate được sử dụng như một nguồn bổ sung dinh dưỡng quan trọng, cung cấp vitamin C cho thực phẩm và cơ thể con người.

2. Chất chống oxi hóa và chất bảo quản: Nó được sử dụng như một chất chống oxi hóa để bảo vệ thực phẩm khỏi sự oxi hóa và làm giảm tác động của gốc tự do. Điều này giúp duy trì màu sắc và hương vị tự nhiên của thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng của chúng.

3. Sản phẩm thực phẩm chính được ứng dụng: Sodium Ascorbate chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thịt, sản phẩm sữa, đồ uống, sản phẩm đóng hộp, và nhiều ứng dụng khác trong ngành thực phẩm.

Sodium Ascorbate là một phương tiện quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm. Khả năng của nó trong việc ngăn chặn sự oxi hóa của các thành phần thực phẩm làm cho nó trở nên không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó không chỉ giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm mà còn duy trì hương vị và chất lượng.

Bạn cần BIOZYM hỗ trợ ?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin trên. Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng và hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.

    Reviews

    There are no reviews yet.

    Be the first to review “SODIUM ASCORBATE – E300 một dạng của Vitamin C (axit ascorbic)”

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    Sản phẩm liên quan

    NISIN Z

    NisinZ dạng bột với nồng độ 2,5% Nisin Z, được sản xuất thông qua quá trình lên men sử dụng vi khuẩn Lactococcus lactis thu được từ cải bắp muối chua, sản phẩm được sử dụng trong chế biến thực phẩm và trong quá trình sản xuất để kéo dài thời hạn sử dụng thực phẩm bằng cách phân hủy vi khuẩn gây ra hư hỏng và vi khuẩn gây bệnh Gram dương.

    TETRASODIUM PYROPHOSPHATE (TSPP)

    TetraSodium PyroPhosphate TSPP trong thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc ổn định hương vị và trạng thái của thực phẩm. Nó duy trì và ổn định độ pH cho thực phẩm, hạn chế sự thay đổi pH sản phẩm trong suốt quá trình chế biến.  

    SODIUM ACID PYROPHOSPHATE (SAPP)

    SAPP được sử dụng trong rất nhiều các loại thực phẩm khác nhau, nó là một phụ gia có rất nhiều vai trò trong nghiệp thực phẩm như giữ màu, ổn định thành phần, phụ gia kích thích hương vị.

    SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE (SHMP)

    Sodium hexametaphotsphate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (các sản phẩm đường, sữa, thức ăn nhanh…), nó được biết đến và sử dụng bởi tác dụng ổn định và cải tiến chất lượng thực phẩm.

    SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (STPP)

    Sodium Tripolyphosphate (INS 451i) : dạng bột, màu trắng, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Na5P3O10. Nó chính là muối natri của polyphosphate penta-anion, đó là cơ sở liên hợp của axit triphosphoric. Nó được sản xuất dựa trên quy mô lớn giống như một thành phần của nhiều sản […]

    ACID BENZOIC

    Benzoic acid is commonly used in foods with high acidity levels, such as cultured milk, pickled fruits in vinegar, sugar-soaked fruits, various fruit-flavored products, and pickled vegetables.

     

    MONOSODIUM GLUTAMATE (MSG) – BỘT NGỌT

    Bột Ngọt là một chất điều vị bởi nó giúp cân bằng, hòa trộn và làm tròn đầy vị tổng hợp của thực phẩm.

    BỘT KONJAC

    Bột Konjac được chiết xuất từ hoa và củ cây khoai nưa.

    GUAR GUM

    Guar gum là một sợi chiết xuất từ ​​hạt của cây guar. Guar Gum sử dụng như chất phụ gia trong thực phẩm, có xu hướng cải thiện sự mềm mại , hút nước trong thực phẩm.

    WHITE EGG POWDER – BỘT LÒNG TRẮNG TRỨNG

    WHITE EGG POWDER – BỘT LÒNG TRẮNG TRỨNG là sản phẩm thu được từ quá trình thủy phân trứng gà tươi

    BỘT SỮA NON-DAIRY CREAMER (NDC)

    Non-dairy creamer (bột kem không sữa) là một sản phẩm thay thế cho bột kem sữa (dairy creamer) trong việc làm ngọt và làm mịn. Non-dairy creamer thường được làm từ các thành phần như dầu thực vật (thường là dầu cọ, dầu hạt cà phê), tinh bột, đường và các chất làm đặc.

    TINH BỘT MÌ – WHEAT STARCH

    Wheat starch (tinh bột lúa mì) là một loại tinh bột được sản xuất từ hạt lúa mì. Đây là một dạng tinh bột thực phẩm và có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm và công nghiệp khác nhau. Wheat starch có khả năng làm đặc và làm dày..

    Liên hệ đặt hàng
    và tư vấn

    0947068 999

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin trên. Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng và hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.