HGA-101PU là một enzyme tổng hợp giữa Glucoamylase và Pullulanase. HGA-101PU chứa enzyme Glucoamylase mạnh và enzyme Pullulanase có chức năng phân cắt nhánh tinh bột.
Glucoamylase được sản xuất từ quá trình lên men có kiểm soát của các chủng Aspergillus niger được lựa chọn, trong khi Pullulanase được sản xuất từ các chủng Bacillus licheniformis có khả năng chịu nhiệt cao.
Glucoamylase thủy phân các liên kết α-1,4 glucoside của tinh bột để giải phóng glucose.
Pullulanase có thể cắt liên kết α-1,6 glucoside trong mạch phân nhánh của amylopectin và cắt toàn bộ cấu trúc nhánh để tạo thành amylose.
Vì vậy, HGA-101PU có tỷ lệ chuyển đổi glucose cao hơn khi đường hóa tinh bột thành glucose.
Đặc Tính Sản Phẩm:
- Hoạt lực Glucoamylase: 100.000 U/ml (tối thiểu)
- Hoạt lực Pullulanase: 800 BU/ml (tối thiểu)
- Miêu tả cảm quan: Chất lỏng màu vàng nâu
- Độ pH: 3.0 đến 5.0
- Tỷ trọng: 1.10 đến 1.25 g/ml
Tác Động Của Ph Lên HGA-101PU:
- HGA-101PU có hoạt lực trong khoảng pH từ 3.0-5.5.
- Khoảng pH tối ưu là 4.0-4.5 với giá trị pH tối ưu là 4.2
Tác Động Của Nhiệt Độ Lên HGA-101PU:
- Phạm vi nhiệt độ hiệu quả cho HGA-101PU là từ 30 đến 65°C, phạm vi nhiệt độ bình thường là 55 đến 65°C, với nhiệt độ tối ưu ở 60°C.
- HGA-101PU có thể bị khử hoạt tính ở nhiệt độ trên 65°C. Thông thường, HGA-101PU sẽ bị khử hoạt tính hoàn toàn ở 80°C trong 5 phút.
Hướng dẫn sử dụng:
- Liều lượng chung từ 0.35 – 0.6kg / tấn tinh bột khô.
- Nhiệt độ tối ưu được đề xuất là 58 đến 62°C, pH 4.0 đến 4.5.
- Trước tiên, cần điều chỉnh pH và nhiệt độ sau đó mới cho thêm HGA-101PU.
- Thêm HGA-101PU vào dung dịch tinh bột như tinh bột ngô, lúa mì, lúa mạch, khoai mì, gạo, khoai tây, để chuyển tinh bột thành glucose.
- Lượng sử dụng phụ thuộc vào loại nguyên liệu cụ thể và điều kiện chế biến thực tế. Nên thực hiện một số thử nghiệm để xác định hàm lượng tối ưu.
- Quá trình đường hóa nên tiến hành khoảng 32-55 giờ.
HGA-101PU được thiết kế với những ưu điểm sau:
- Tỷ lệ chuyển hoá tinh bột thành glucose cao
- Sử dụng tối đa nguyên liệu thô
- Thích hợp cho việc sản xuất glucose với DX ≥ 96.5%
- Có khả năng làm việc với chất nền có nồng độ cao
- Hoạt động ổn định, không cần phải điều chỉnh liều lượng cho mỗi lô sản xuất
Đóng gói: 25kg, 30kg hoặc các thùng IBC 1125kg.
Bảo quản và hạn sử dụng:
- Hoặc đóng gói theo yêu cầu của khách hàng
- Hạn sử dụng thông thường là 6 tháng nếu được bảo quản dưới 25 °C trong bao bì kín, niêm phong và chưa mở, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Thời hạn sử dụng có thể kéo dài 18 tháng với điều kiện là sản phẩm này được lưu trữ đúng cách ở 0∼10 ° C.
- Bảo quản kéo dài và/hoặc ở điều kiện bất lợi như nhiệt độ cao hơn có thể dẫn đến yêu cầu về liều lượng sử dụng cao hơn, do đó cần chú ý.


HGA-101PU được thiết kế với những ưu điểm sau:
- Tỷ lệ chuyển hoá tinh bột thành glucose cao
- Sử dụng tối đa nguyên liệu thô
- Thích hợp cho việc sản xuất glucose với DX ≥ 96.5%
- Có khả năng làm việc với chất nền có nồng độ cao
- Hoạt động ổn định, không cần phải điều chỉnh liều lượng cho mỗi lô sản xuất
Bạn cần BIOZYM hỗ trợ ?
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin trên. Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng và hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm liên quan
Liên hệ đặt hàng
và tư vấn
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin trên. Chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng và hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.

Reviews
There are no reviews yet.